Học viên: 1000
Thời lượng: 10 Buổi buổi
Số bài học: 15
Giá tiền: 350000 VNĐ
Tiếp nối kiến thức của Giáo Trình Hán ngữ 1+2, Tiếng Trung Dương Châu đã biên soạn thành công cuốn sách Giáo Trình Hán ngữ 3+4 (tương đương trình độ HSK 4), gồm 20 bài với những chủ đề thú vị, những câu chữ và tình huống thường gặp trong đời sống, đặc biệt ngữ pháp trọng điểm đều được giải thích cụ thể, rõ ràng và tỉ mỉ. Chúng tôi tin rằng, cuốn sách Hán ngữ 3+4 có đủ các yếu tố quan trọng như: Mẫu câu thiết thực, từ vựng phong phú, ngữ pháp dễ hiểu và bài tập thực tế,… sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như đạt được điểm số cao hơn trong các kỳ thi tiếng Trung. Hi vọng cuốn sách này sẽ giúp bạn đọc cảm thấy việc học tiếng Trung trở nên đơn giản, nhẹ nhàng và thú vị hơn.
MỤC LỤC QUYỂN SÁCH
第一课: 我比你更喜欢足球
BÀI 1: TÔI THÍCH BÓNG ĐÁ HƠN BẠN ……………………………… 7
第二课: 河内的季节跟北京一样
BÀI 2: CÁC MÙA Ở HÀ NỘI GIỐNG VỚI BẮC KINH ……….. 19
第三课: 春天快到了
BÀI 3: MÙA XUÂN SẮP ĐẾN RỒI……………………………………….. 29
第四课: 飞机快起飞了
BÀI 4: MÁY BAY SẮP CẤT CÁNH RỒI……………………………….. 39
第五课: 我吃过中国菜了
BÀI 5: TÔI ĐÃ ĂN QUA MÓN ĂN TRUNG QUỐC………………. 49
第六课: 我是一个人来的
BÀI 6: TÔI ĐẾN ĐÂY MỘT MÌNH ………………………………………. 61
第七课: 我的手机你放在哪儿了
BÀI 7: EM ĐỂ ĐIỆN THOẠI CỦA ANH Ở ĐÂU RỒI? ……….. 69
第八课:你的车明天上午就修好了!
BÀI 8: XE CỦA ANH SÁNG MAI LÀ SỬA XONG ………………. 79
第九课: 购物的一天
BÀI 9: MỘT NGÀY MUA SẮM…………………………………………….. 87
第十课: 我家孩子走丢了
BÀI 10: CON TÔI ĐI LẠC MẤT RỒI …………………………………… 97
第十一课: 树上开着很多花
BÀI 11: TRÊN CÂY NỞ RẤT NHIỀU HOA ……………………….. 106
第十二课: 把公司的会议厅布置成会场
BÀI 12: TRANG TRÍ PHÒNG HỘI NGHỊ THÀNH HỘI TRƯỜNG ……………………………………………………………… 116
第十三课:请把您的护照给我
BÀI 13: XIN ĐƯA HỘ CHIẾU CỦA ANH CHO TÔI …………. 125
第十四课:我被骗了
BÀI 14: TÔI BỊ LỪA RỒI……………………………………………………. 134
第十五课:我做不了
BÀI 15: TÔI KHÔNG LÀM ĐƯỢC …………………………………….. 143
第十六课:我快跑不动了
BÀI 16: TỚ SẮP CHẠY KHÔNG NỔI RỒI…………………………. 153
第十七课:请把大家的想法说出来
BÀI 17: MỜI MỌI NGƯỜI ĐƯA RA Ý KIẾN CỦA MÌNH ……………………………………………………………………………………………. 163
第十八课: 哪儿漂亮就去哪儿
BÀI 18: Ở ĐÂU ĐẸP THÌ ĐẾN ĐÓ……………………………………… 172
第十九课:中国古装片很有意思
BÀI 19: PHIM CỔ TRANG TRUNG QUỐC RẤT THÚ VỊ ….. 183
第二十课: 中国人的饮食习惯
BÀI 20: THÓI QUEN ĂN UỐNG CỦA NGƯỜI TRUNG QUỐC …………………………………………………………………………………………… 193
词汇表
BẢNG TỪ VỰNG ………………………………………………………………. 202
参考答案
ĐÁP ÁN THAM KHẢO ………………………………………………………. 220
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.